Bảng giá vỏ xe Yamaha tháng 10/2024
-13%
Giá gốc là: 1.403.000₫.1.220.000₫Giá hiện tại là: 1.220.000₫.
-6%
Giá gốc là: 890.000₫.840.000₫Giá hiện tại là: 840.000₫.
-13%
Giá gốc là: 644.000₫.560.000₫Giá hiện tại là: 560.000₫.
-10%
Giá gốc là: 1.500.000₫.1.350.000₫Giá hiện tại là: 1.350.000₫.
-18%
Giá gốc là: 710.000₫.580.000₫Giá hiện tại là: 580.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.207.500₫.1.050.000₫Giá hiện tại là: 1.050.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.184.500₫.1.030.000₫Giá hiện tại là: 1.030.000₫.
-19%
Giá gốc là: 1.775.000₫.1.446.000₫Giá hiện tại là: 1.446.000₫.
-19%
Giá gốc là: 803.000₫.654.000₫Giá hiện tại là: 654.000₫.
-19%
Giá gốc là: 870.000₫.709.000₫Giá hiện tại là: 709.000₫.
-19%
Giá gốc là: 1.323.000₫.1.078.000₫Giá hiện tại là: 1.078.000₫.
-19%
Giá gốc là: 1.316.000₫.1.072.000₫Giá hiện tại là: 1.072.000₫.
-19%
Giá gốc là: 1.275.000₫.1.039.000₫Giá hiện tại là: 1.039.000₫.
-19%
Giá gốc là: 1.100.000₫.896.000₫Giá hiện tại là: 896.000₫.
-20%
Giá gốc là: 910.000₫.726.000₫Giá hiện tại là: 726.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.794.000₫.1.560.000₫Giá hiện tại là: 1.560.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.700.000₫.1.482.000₫Giá hiện tại là: 1.482.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.380.000₫.1.200.000₫Giá hiện tại là: 1.200.000₫.
-13%
Giá gốc là: 1.121.000₫.975.000₫Giá hiện tại là: 975.000₫.
-13%
Giá gốc là: 977.000₫.850.250₫Giá hiện tại là: 850.250₫.
-13%
Giá gốc là: 954.000₫.830.000₫Giá hiện tại là: 830.000₫.
-13%
Giá gốc là: 710.000₫.617.500₫Giá hiện tại là: 617.500₫.